Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last
nuốt trôi
nuốt trửng
nuốt tươi
nuộc
nuột
null
null
null
num núm
nung
nung đúc
nung bệnh
nung mủ
nung núng
nung nấu
nơ
nơi
nơi nới
nơi nơi
nơm
nơm nớp
nư
nưa
nườm nượp
nường
nước
Nước an làm trí, nước loàn làm ngu
nước ót
nước đá
nước đái
nước đôi
nước đại
nước đời
nước độc
nước bí
nước bọt
nước cái
nước cất
nước cứng
nước chanh
nước chè hai
nước chảy hoa trôi
nước chấm
nước da
nước dãi
nước dùng
Nước Dương
nước gạo
nước giải
nước hai
Nước Hai
nước hàng
nước hoa
nước kiệu
nước lã
nước lũ
nước lọc
nước lợ
nước lớn
nước máy
nước mũi
nước mắm
nước mắt
nước mềm
nước miếng
nước nôi
nước ngầm
nước ngọt
nước nhược
nước non
Nước non
nước phép
nước rút
nước thuốc
nước tiểu
nước vàng
nước xuýt
nướng
nưng
nưng niu
First
< Previous
129
130
131
132
133
134
135
Next >
Last