Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in Computing (FOLDOC))
nor
/nɔ:/
Jump to user comments
phó từ & liên từ
  • mà... cũng không, và... không
    • neither good nor bad
      không tốt mà cũng không xấu
    • he can neither read nor write
      nó không biết đọc mà cũng không biết viết
    • he can't do it, nor can I, nor can you, nor can anybody
      nó không làm được cái đó, mà cả tôi, cả anh hay bất cứ một người nào cũng không làm được
Related search result for "nor"
Comments and discussion on the word "nor"