Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
rasp
/rɑ:sp/
Jump to user comments
danh từ
  • cái giũa gỗ
  • tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke
ngoại động từ
  • giũa (gỗ...); cạo, nạo
  • làm sướt (da); làm khé (cổ)
    • wine that rasps the throat
      loại rượu nho làm khé cổ
  • (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức
    • to rasp someone's feelings
      làm phật lòng ai
    • to rasp someone's nevers
      làm ai bực tức
nội động từ
  • giũa, cạo, nạo
  • kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
    • to rasp on a violin
      kéo đàn viôlông cò c
Related words
Related search result for "rasp"
Comments and discussion on the word "rasp"