Jump to user comments
tính từ
- (thuộc sự) sống, cần cho sự sống
- vital function
chức năng sống
- sống còn, quan trọng
- vital question
vấn đề sống còn
- of vital importance
có tầm quan trọng sống còn
- nguy hiểm đến tính mạng
- vital mistake
sai lầm nguy hiểm
- vital wound
vết thương nguy hiểm đến tính mạng
- đầy sức sống, đầy nghị lực, sinh động
- vital style
văn phong sinh động
IDIOMS
- vital statistics
- (thông tục) kích thước vòng ngực, thắt lưng và hông (đàn bà)