Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wade
/weid/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lội, sự lội qua
nội động từ
  • lội, lội qua
    • to wade through the mud
      lội bùn
    • to wade across a stream
      lội qua suối
  • (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
    • to wade through a dull book
      vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt
ngoại động từ
  • lội qua
IDIOMS
  • to wade in
    • can thiệp vào
    • tấn công dữ dội
    • hăng hái bắt tay vào (việc gì)
  • to wade into
    • công kích kịch liệt
Related words
Related search result for "wade"
Comments and discussion on the word "wade"