Từ "ate" là quá khứ của động từ "eat", có nghĩa là "ăn". Đây là một động từ bất quy tắc, và dạng phân từ của nó là "eaten". "Eat" được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống.
Cách sử dụng thông thường:
Cách sử dụng nâng cao:
To eat away: ăn dần, ăn mòn (có thể dùng trong ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý).
To eat up: ăn sạch, ăn hết.
To eat humble pie: hối hận, nhận lỗi.
To eat one's heart out: cảm thấy buồn hoặc hối hận.
To eat one's words: rút lại lời nói, thừa nhận mình sai.
To eat someone out of house and home: ăn tiêu hết tài sản của ai đó.