Characters remaining: 500/500
Translation

ate

/i:t/
Academic
Friendly

Từ "ate" quá khứ của động từ "eat", có nghĩa "ăn". Đây một động từ bất quy tắc, dạng phân từ của "eaten". "Eat" được sử dụng để chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống.

Định nghĩa
  • Eat (động từ): tiêu thụ thực phẩm hoặc đồ uống.
  • Ate (quá khứ): hình thức quá khứ của "eat".
  • Eaten (phân từ): hình thức phân từ của "eat".
Cách sử dụng
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "I ate an apple yesterday." (Hôm qua tôi đã ăn một quả táo.)
    • "She ate dinner with her family." ( ấy đã ăn tối với gia đình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The acids eat away at metals over time." (Các axit ăn mòn kim loại theo thời gian.)
    • "The moths have eaten holes in my coat." (Mọt đã ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ.)
Các nghĩa khác
  • To eat away: ăn dần, ăn mòn (có thể dùng trong ngữ cảnh vật hoặc tâm lý).

    • dụ: "The constant stress can eat away at your health." (Căng thẳng liên tục có thể ăn mòn sức khỏe của bạn.)
  • To eat up: ăn sạch, ăn hết.

    • dụ: "He ate up all the cookies!" (Anh ấy đã ăn sạch tất cả bánh quy!)
Các thành ngữ liên quan
  1. To eat humble pie: hối hận, nhận lỗi.

    • dụ: "After losing the debate, he had to eat humble pie." (Sau khi thua cuộc tranh luận, anh ấy phải nhận lỗi.)
  2. To eat one's heart out: cảm thấy buồn hoặc hối hận.

    • dụ: "She’s been eating her heart out ever since they broke up." ( ấy đã rất buồn kể từ khi họ chia tay.)
  3. To eat one's words: rút lại lời nói, thừa nhận mình sai.

    • dụ: "He had to eat his words after the prediction turned out to be wrong." (Anh ấy phải rút lại lời nói sau khi dự đoán sai.)
  4. To eat someone out of house and home: ăn tiêu hết tài sản của ai đó.

    • dụ: "If he keeps staying over, he'll eat me out of house and home!" (Nếu anh ấy cứ ở lại, anh ấy sẽ ăn hết tài sản của tôi!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Consume: tiêu thụ.
  • Devour: ăn ngấu nghiến.
  • Gobble: ăn ngốn, ăn nhanh.
Các cụm động từ (phrasal verbs)
  • Eat away at: ăn mòn, làm tổn hại.
  • Eat into: làm giảm số lượng hoặc tài sản.
động từ ate, eaten
  1. ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm
    • this gaufer eats very crispy
      bánh quế này ăn giòn
  2. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
    • acids eat [intio] metals
      axit ăn mòn kim loại
    • the moths have eaten holes in my coat
      nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  3. nấu cơm (cho ai)
Idioms
  • to eat away
    ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat up
    ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • to eat humble pie
    (xem) humble
  • to eat one's dinners (terms)
    học để làm luật sư
  • to eat one's heart out
    (xem) heart
  • to eat one's words
    rút lui ý kiến của mình, tự nhiên sai
  • to eat someone out of house ans home
    ăn sạt nghiệp ai
  • to be eaten up with pride
    bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
  • horse eats its head off
    ngựa ăn hại chẳng được tích sự
  • well, don't eat me!
    (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!

Comments and discussion on the word "ate"