Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
zest
/zest/
Jump to user comments
danh từ
  • điều thú vị, điều vui vẻ
    • story that lacks zest
      truyện không thú vị
    • to eat with zest
      ăn ngon miệng
  • vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị
    • to add (give) a zest to
      tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
  • sự say mê, sự thích thú
    • to enter into a plan with zest
      say mê bước vào một kế hoạch
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)
Related search result for "zest"
Comments and discussion on the word "zest"