Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for a^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
đỏ hỏn
đỏ hoét
đỏ hoe
đỏ tía
đỏi
đỏm
đỏm dáng
đờ
đờ đẫn
đờ mặt
đời
đời đời
đời công
đời kiếp
đời nay
đời nào
đời người
đời sau
đời sống
đời thuở
đời tư
đời xưa
đờm
đờn
đỡ
đỡ đần
đỡ đầu
đỡ đẻ
đỡ dậy
đỡ lòng
đỡ lời
đỡ nhẹ
đợ
đợi
đợi chờ
đợi thời
đợp
đợt
đụ
đục
đục gỗ
đục hom
đục kế
đục khoét
đục lầm
đục máng
đục một
đục ngầu
đục phác
đục thủng
đụn
đụng
đụng đầu
đụng độ
đụng chạm
đụp
đụt
đủ
đủ ăn
đủ điều
đủ bát ăn
đủ mặt
đủ nơi
đủ số
đủ trò
đủng đa đủng đỉnh
đủng đỉnh
đứ
đứ đừ
đứa
đứa ở
đứa bé
đức
đức ông
đức độ
đức bà
đức cha
đức chúa trời
đức dục
đức hạnh
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last