Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last
lấn lướt
lấp
lấp la lấp loáng
lấp lánh
lấp ló
lấp lú
lấp lửng
lấp liếm
lấp loáng
lấy
lấy được
lấy cớ
lấy giọng
lấy giống
lấy làm
lấy lòng
lấy lệ
lấy nê
lấy nhau
lấy tiếng
lầm
lầm bầm
lầm dầm
lầm lì
lầm lạc
lầm lầm
lầm lẫn
lầm lỡ
lầm lỗi
lầm lội
lầm lộn
lầm than
lần
lần chần
lần hồi
lần khân
lần lần
lần lữa
lần lượt
lần mò
lần thần
lầu
lầu bậc
lầu hồng
lầu hồng
lầu hồng
lầu lầu
lầu nhầu
lầu son
lầu trang
Lầu trúc Hoàng Châu
lầu xanh
lầy
lầy lội
lầy nhầy
lẩm
lẩm bẩm
lẩm ca lẩm cẩm
lẩm cẩm
lẩm dẩm
lẩm nhẩm
lẩn
lẩn lút
lẩn mẩn
lẩn quất
lẩn quẩn
lẩn tha lẩn thẩn
lẩn thẩn
lẩn tránh
lẩy
lẩy ba lẩy bẩy
lẩy bẩy
lẫm
lẫm cẫm
lẫm liệt
lẫn
lẫn cẫn
lẫn lộn
lẫy
lẫy đẫy
First
< Previous
131
132
133
134
135
136
137
Next >
Last