Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last
lặng người
lặng thinh
lặng yên
lặt
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹo
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹt đẹt
lẻ
lẻ loi
lẻ nhẻ
lẻ tẻ
lẻn
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẻo
lẻo mép
lẽ
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ phải
lẽ ra
lẽo
lẽo đẽo
lếch tha lếch thếch
lếch thếch
lết
lết bết
lếu
lếu láo
lẵng
lẵng đẵng
lẵng nhẵng
lở
lở đỉnh lấp dòng
lở láy
lở loét
lở sơn
lởm chởm
lởn vởn
lề
lề đường
lề lối
lề luật
lề mề
lề thói
lềnh
lềnh bềnh
lềnh kềnh
lều
lều bều
lều chõng
lều chiếu
lều nghều
lều quán
lọ
lọ là
lọ lem
lọc
lọc cọc
lọc lừa
lọc lõi
lọc xọc
lọi
lọm cọm
lọm khọm
lọn
lọn nghĩa
lọng
lọt
lọt lòng
lọt lưới
lọt tai
lỏa tỏa
lỏi
First
< Previous
133
134
135
136
137
138
139
Next >
Last