Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for affaire in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
xoay trở
việc
việc
thưa chuyện
chuyện
sự thể
xơ múi
vân vi
rối rắm
thẩm
trôi
tưởng
tất
quyết
vụ
vụ
chạy việc
quan hệ
treo
trúng quả
chõ miệng
mách nước
đá gà
tháo vát
thẩm cứu
ngâm cứu
hảo sự
lộ chuyện
gỡ gạc
trọng án
tiểu tiết
cố sự
quốc sự
công chuyện
thụ lí
can
tác thành
can cớ
khoán trắng
mắc mớ
vớ bở
gỡ rối
cuộc
cơm bữa
ngã ngũ
dân sự
điều
tồng tộc
doanh nghiệp
ra toà
bận lòng
lí ra
xếp xó
yêu đương
bất tất
vô can
vun vào
ngọn nguồn
ví như
ví như
rầy rà
nửa chừng
ngọn ngành
mù mờ
tóc tơ
kéo cưa
ngâm tôm
tường tận
lây bây
chấm mút
bị động
lôi kéo
tình đầu
may rủi
chí ư
lạ gì
chữa cháy
ngành ngọn
béo bở
cát hung
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last