Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
air
/eə/
Jump to user comments
danh từ
  • không khí, bầu không khí; không gian, không trung
    • pure air
      không khí trong sạch
    • fresh air
      không khí mát mẻ
    • in the open air
      ở ngoài trời
  • (hàng không) máy bay; hàng không
    • to go by air
      đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không
  • làn gió nhẹ
  • (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc
  • vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ
    • with a triumphant air
      với vẻ đắc thắng
  • (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây
    • to give oneself airs and graces
      làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng
    • to give oneself airs; to put on (assume) air
      làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt
IDIOMS
  • to beat the air
    • mất công vô ích, luống công
  • to build castles in the air
    • (xem) castle
  • a change of air
    • (xem) change
  • to clear the air
    • (xem) clear
  • command (mastery) of the air
    • quyền bá chủ trên không
  • to disappear (melt, vanish) into thin air
    • tan vào không khí, tan biến đi
  • to fish in the air; to plough the air
    • mất công vô ích, luống công
  • to give somebody the air
    • (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra
    • cắt đứt quan hệ với ai
  • to go up in the air
    • mất tự chủ, mất bình tĩnh
  • hangdog air
    • vẻ hối lỗi
    • vẻ tiu nghỉu
  • in the air
    • hão huyền, viển vông, ở đâu đâu
      • his plan is still in the air
        kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu
    • lan đi, lan khắp (tin đồn...)
  • to keep somebody in the air
    • để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì
  • to make (turn) the air bleu
    • (xem) blue
  • on the air
    • (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • to saw the air
    • (xem) saw
  • to take air
    • lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...)
  • to take the air
    • dạo mát, hóng gió
    • (hàng không) cất cánh, bay lên
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải
  • to tread on air
    • (xem) tread
ngoại động từ
  • hóng gió, phơi gió, phơi
  • làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió
    • to air oneself
      hóng gió, dạo mát
  • phô bày, phô trương
    • to air fine clothes
      phô quần áo đẹp
  • bộc lộ, thổ lộ
    • to air one's feelings
      thổ lộ tình cảm
Related search result for "air"
Comments and discussion on the word "air"