Characters remaining: 500/500
Translation

apple

/'æpl/
Academic
Friendly

Từ "apple" trong tiếng Anh có nghĩa "quả táo". Đây một loại trái cây rất phổ biến trên toàn thế giới. Dưới đây một số giải thích, cách sử dụng dụ cho từ "apple" cùng với các biến thể cụm từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Apple (danh từ): Quả táo, một loại trái cây vỏ mỏng, thịt ngọt có thể màu đỏ, xanh hoặc vàng.
    • dụ: I like to eat an apple every day. (Tôi thích ăn một quả táo mỗi ngày.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Apple's (danh từ sở hữu): Sở hữu của quả táo, thường được dùng khi nói về sản phẩm từ táo.

    • dụ: This is apple's juice. (Đây nước ép táo.)
  • Apples (số nhiều): Hình thức số nhiều của từ "apple".

    • dụ: I bought some apples from the market. (Tôi đã mua một vài quả táochợ.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  1. Adam's apple: Phần sụncổ, thường thấynam giới, biểu thị cho sự trưởng thành.

    • dụ: He has a prominent Adam's apple. (Anh ấy một quả táo Adam rõ rệt.)
  2. Apple of discord: Một thứ gây ra tranh cãi hoặc mâu thuẫn.

    • dụ: The new policy became the apple of discord among the employees. (Chính sách mới trở thành mối bất hòa giữa các nhân viên.)
  3. Apple of the eye: Người hoặc vật quý giá nhất, thường được dùng để thể hiện sự trân trọng.

    • dụ: Her son is the apple of her eye. (Con trai ấy báu vật của ấy.)
  4. The apple of Sodom: Tượng trưng cho những thứ có vẻ đẹp bên ngoài nhưng bên trong lại xấu xí, không giá trị.

    • dụ: The project looked promising at first, but it turned out to be the apple of Sodom. (Dự án trông có vẻ hứa hẹn lúc đầu, nhưng cuối cùng lại một thành tích giả tạo.)
  5. A rotten apple spoils the barrel: Một con sâu bỏ rầu nồi canh, nghĩa một người xấu có thể làm hỏng một nhóm.

    • dụ: We need to address the issues quickly; a rotten apple spoils the barrel. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề nhanh chóng; một con sâu bỏ rầu nồi canh.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fruit (trái cây): Từ tổng quát cho tất cả các loại trái cây, trong đó táo.
  • Pear (quả ): Một loại trái cây khác, thường hình dạng giống như táo nhưng vị khác.
Cụm động từ:
  • To go bananas: Nghĩa trở nên điên cuồng, không kiểm soát được cảm xúc.
    • dụ: He went bananas when he heard the news. (Anh ấy đã trở nên điên cuồng khi nghe tin tức.)
Kết luận:

Từ "apple" không chỉ đơn thuần một loại trái cây, còn mang nhiều nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. quả táo
Idioms
  • Adam's apple
    (xem) Adam
  • apple of discord
    mối bất hoà
  • apple of the eye
    đồng tử, con ngươi
  • the apple of Sodom; Dead Sea apple
    quả táo trông ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
  • the rotten apple injures its neighbours
    (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh

Comments and discussion on the word "apple"