Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
appoint
/ə'pɔint/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
    • to appoint someone [to be] director
      bổ nhiệm ai làm giám đốc
    • to appoint someone to do something
      chỉ định ai làm việc gì
    • to appoint a commitee
      lập một uỷ ban
  • định, hẹn (ngày, giờ...)
    • to appoint a day to meet
      định ngày gặp nhau
  • quy định
    • to appoint that it should be done
      quy định sẽ phải làm xong việc ấy
  • (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
    • the troops were badly appointed
      quân đội được trang bị tồi
Related words
Related search result for "appoint"
Comments and discussion on the word "appoint"