Characters remaining: 500/500
Translation

approach

/ə'proutʃ/
Academic
Friendly

Từ "approach" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "approach"
  1. Danh từ:

    • Sự đến gần, sự lại gần: "approach" có thể chỉ hành động di chuyển gần lại một thứ đó hoặc một người.
    • Cách bắt đầu giải quyết, phương pháp: "approach" còn có thể chỉ cách thức bạn tiếp cận một vấn đề nào đó.
    • Lối vào: Trong một số ngữ cảnh, "approach" có thể chỉ lối vào một khu vực.
  2. Động từ:

    • Đến gần, lại gần: Khi dùng như một động từ, "approach" có nghĩa di chuyển gần lại một ai đó hoặc một cái đó.
    • Thăm dò ý kiến: Dùng để chỉ hành động bắt đầu một cuộc trò chuyện về một vấn đề nào đó.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể:

    • Approachable (dễ gần, dễ tiếp cận): "He is very approachable." (Anh ấy rất dễ gần.)
    • Reapproach (tiếp cận lại): Từ này ít gặp hơn nhưng có nghĩa quay lại để tiếp cận một vấn đề hay người nào đó.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Method (phương pháp): "We need a new method to tackle this issue."
    • Way (cách): "There are many ways to approach this topic."
Các cụm từ thông dụng (idioms) cụm động từ (phrasal verbs)
  • Approach someone about something: Thăm dò ý kiến ai đó về một vấn đề cụ thể.

    • dụ: "I will approach my friend about the project." (Tôi sẽ thăm dò ý kiến bạn tôi về dự án.)
  • Take an approach: Áp dụng một phương pháp hoặc cách thức nào đó.

    • dụ: "They decided to take a collaborative approach." (Họ quyết định áp dụng một phương pháp hợp tác.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh quân sự, "approach" có thể chỉ đường để lọt vào trận tuyến địch hoặc một vị trí chiến lược.
    • dụ: "The troops found a safe approach to the enemy's position." (Các binh sĩ tìm thấy một lối vào an toàn đến vị trí của địch.)
Từ gần giống
  • Access (truy cập, lối vào): "Access to the building is restricted." (Lối vào tòa nhà bị hạn chế.)
  • Entrance (lối vào): "The entrance to the park is near the main road." (Lối vào công viên ở gần đường chính.)
Kết luận

Từ "approach" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến phương pháp giải quyết vấn đề.

danh từ
  1. sự đến gần, sự lại gần
    • easy of approach
      dễ đến (địa điểm); dễ gần (người)
    • difficult of approach
      khó đến (địa điểm); khó gần (người)
  2. sự gần như, sự gần giống như
    • some approach to truth
      một cái gần nhưchân lý
  3. đường đi đến, lối vào
    • the approach to a city
      lối vào thành phố
  4. (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch
  5. sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề
  6. cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
  7. (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng
    • approach velocity
      vận tốc gần đúng
  8. sự gạ gẫm (đàn bà)
động từ
  1. đến gần, lại gần, tới gần
    • winter is approaching
      mùa đông đang đến
  2. gần như
    • his eccentricity approaches to madness
      tính lập dị của anh ta gần nhưđiên
  3. thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề
    • to approach someone on some matter
      thăm dò ý kiến ai về vấn đề
  4. bắt đầu giải quyết (một vấn đề)
  5. gạ gẫm (đàn bà)

Comments and discussion on the word "approach"