Từ "approach" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ và các thông tin liên quan.
Giải thích từ "approach"
Sự đến gần, sự lại gần: "approach" có thể chỉ hành động di chuyển gần lại một thứ gì đó hoặc một người.
Cách bắt đầu giải quyết, phương pháp: "approach" còn có thể chỉ cách thức mà bạn tiếp cận một vấn đề nào đó.
Lối vào: Trong một số ngữ cảnh, "approach" có thể chỉ lối vào một khu vực.
Đến gần, lại gần: Khi dùng như một động từ, "approach" có nghĩa là di chuyển gần lại một ai đó hoặc một cái gì đó.
Thăm dò ý kiến: Dùng để chỉ hành động bắt đầu một cuộc trò chuyện về một vấn đề nào đó.
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Approachable (dễ gần, dễ tiếp cận): "He is very approachable." (Anh ấy rất dễ gần.)
Reapproach (tiếp cận lại): Từ này ít gặp hơn nhưng có nghĩa là quay lại để tiếp cận một vấn đề hay người nào đó.
Các cụm từ thông dụng (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs)
Approach someone about something: Thăm dò ý kiến ai đó về một vấn đề cụ thể.
Take an approach: Áp dụng một phương pháp hoặc cách thức nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
Từ gần giống
Access (truy cập, lối vào): "Access to the building is restricted." (Lối vào tòa nhà bị hạn chế.)
Entrance (lối vào): "The entrance to the park is near the main road." (Lối vào công viên ở gần đường chính.)
Kết luận
Từ "approach" rất đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến phương pháp giải quyết vấn đề.