Characters remaining: 500/500
Translation

barrel

/'bærəl/
Academic
Friendly

Từ "barrel" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, giúp bạn hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Thùng tròn: Một vật chứa lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hình dạng tròn, dùng để chứa chất lỏng hoặc hàng hóa. dụ: a barrel of wine (một thùng rượu).
    • Đơn vị đo dung tích: Một thùng thường tương đương khoảng 150 lít. dụ: The oil is sold by the barrel (Dầu được bán theo thùng).
    • Nòng súng: Phần dài của súng nơi đạn được bắn ra. dụ: The barrel of the gun was hot after firing (Nòng súng đã nóng sau khi bắn).
    • Ruột của động vật: Phần cơ thể bên trong của động vật như ngựa hoặc . dụ: The horse's barrel is strong and muscular (Ruột của con ngựa rất khỏe bắp).
    • Khoang màng nhĩ: Trong giải phẫu, từ này cũng có thể chỉ phần khoang trong tai.
  2. Động từ:

    • Đổ vào thùng, đóng thùng: Hành động đổ chất lỏng vào thùng hoặc đóng gói hàng hóa vào thùng. dụ: They barrel the apples for storage (Họ đóng thùng táo để bảo quản).
Các cách sử dụng dụ:
  • "To have somebody in a barrel": Nghĩa đẩy ai vào tình huống khó khăn. dụ: "Don't put yourself in a barrel by making that risky investment" (Đừng tự đưa mình vào hoàn cảnh khó khăn bằng cách đầu mạo hiểm đó).

  • "To sit on a barrel of gunpowder": Nghĩa trong tình huống rất nguy hiểm, có thể nổ tung bất cứ lúc nào. dụ: "The political situation feels like sitting on a barrel of gunpowder" (Tình hình chính trị cảm giác như ngồi trên thùng thuốc nổ).

Biến thể của từ:
  • Barreled (đã đóng thùng): Dạng quá khứ của động từ "barrel".
  • Barrelful: Một lượng chứa đầy trong một thùng. dụ: "We need a barrelful of water for the trip" (Chúng tôi cần một thùng nước đầy cho chuyến đi).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Cask: Cũng chỉ một loại thùng, thường dùng để chứa rượu.
  • Drum: Một loại thùng lớn, thường bằng kim loại, dùng để chứa chất lỏng hoặc hàng hóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "In the barrel": Nghĩa gặp khó khăn hoặc trong tình trạng không tốt.
  • "Barrel down": Chạy nhanh hoặc di chuyển với tốc độ lớn. dụ: "The car was barreling down the road" (Chiếc xe đang chạy nhanh trên đường).
Tóm lại:

Từ "barrel" có nghĩa chính một thùng chứa, nhưng cũng có thể chỉ đến nhiều khái niệm khác như nòng súng hay ruột của động vật. Bạn có thể tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các thuật ngữ kỹ thuật.

danh từ
  1. thùng tròn, thùng rượu
  2. (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
  3. thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
  4. nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, ); ống (lông chim)
  5. (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
  6. (kỹ thuật) cái trống; tang
Idioms
  • to have somebody a barrel
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
  • to sit on a barrel of gumpowder
    ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)
ngoại động từ
  1. đổ vào thùng, đóng thùng

Comments and discussion on the word "barrel"