Characters remaining: 500/500
Translation

boré

Academic
Friendly

Từ "boré" trong tiếng Phápmột tính từ dùng trong lĩnh vực hóa học, có nghĩa là " bo". Bo là một nguyên tố hóa học hiệu là B số nguyên tử là 5, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả sản xuất thủy tinh gốm sứ, cũng như trong các hợp chất hóa học.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Boré" là tính từ chỉ sự có mặt của nguyên tố bo trong một hợp chất nào đó. Khi một chất được mô tả là "boré", điều đó có nghĩa chứa nguyên tố bo.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Chất boré: "Ce verre est boré." (Chiếc kính này chứa bo.)
    • Hợp chất boré: "Les matériaux borés sont utilisés dans l'industrie." (Các vật liệu chứa bo được sử dụng trong ngành công nghiệp.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực hóa học, bạn có thể gặp các thuật ngữ như "acide boré" (axit boric) hay "composé boré" (hợp chất chứa bo).
    • Ví dụ: "L'acide boré est utilisé comme antiseptique." (Axit boric được sử dụng như một chất kháng khuẩn.)
  4. Phân biệt các biến thể:

    • "Bore" (n) là danh từ chỉ nguyên tố bo.
    • "Boré" (adj) là tính từ chỉ sự có mặt của bo.
    • "Borique" (adj) chỉ các hợp chất liên quan đến axit boric.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Bore" (bo) là nguyên tố.
    • "Boric" (boric) là thuật ngữ liên quan đến axit boric.
    • Không nhiều từ đồng nghĩa trong bối cảnh hóa học "boré" chủ yếu chỉ việc bo.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong ngữ cảnh hóa học, không idiom hay cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "boré". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "ajouter du bore" (thêm bo vào), nghĩabạn đang nói về việc đưa nguyên tố bo vào một phản ứng hóa học.
Kết luận:

Từ "boré" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hóa học để chỉ sự hiện diện của nguyên tố bo trong một chất hoặc hợp chất nào đó.

tính từ
  1. (hóa học) bo

Comments and discussion on the word "boré"