Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
braque
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • giống chó brac (chó săn cụp tai, lông ngắn)
tính từ
  • (thân mật) ngớ ngẩn; lẩn thẩn
    • Personne un peu braque
      người hơi lẩn thẩn
Related search result for "braque"
Comments and discussion on the word "braque"