Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gạch
  • bánh (hình hòn gạch)
    • Une brique de savon
      bánh xà phòng
  • (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ
    • bouffer des briques
      (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn
tính từ (không đổi)
  • (có) màu gạch
    • Un teint brique
      da màu gạch
    • Brick
Related search result for "brique"
Comments and discussion on the word "brique"