Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last
chúi
chúi đầu
chúi lái
chúi mũi
chúm
chúm chím
chúng
chúng anh
chúng ông
chúng bay
chúng bạn
chúng cháu
chúng con
chúng em
chúng mày
chúng mình
chúng nó
chúng sinh
chúng ta
chúng tao
chúng tôi
chúng tớ
chút
chút ít
chút đỉnh
chút chít
chút nào
chút nữa
chút phận
chút thân
chút xíu
chạ
chạc
chạc chìu
chạch
chạch đồng
chạm
chạm bong
chạm cữ
chạm cốc
chạm chìm
chạm khắc
chạm lộng
chạm lưới
chạm mặt
chạm nọc
chạm ngõ
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chạng
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chạo
chạo rạo
chạp
chạp mả
chạt
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
First
< Previous
30
31
32
33
34
35
36
Next >
Last