French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (ngành mỏ) lõi khoan (xem carottage I)
- poil de carotte
(thân mật) người có tóc màu hung
- tirer une carotte à quelqu'un
(thân mật) lừa ai để lấy cái gì
tính từ (không đổi)
- (có) màu cà rốt, (có) màu hung
- Des cheveux carotte
tóc màu hung