Từ "carve" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa chính là "khắc", "tạc", "chạm", "đục". Dưới đây là những giải thích và ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, cũng như các nghĩa khác nhau và một số từ đồng nghĩa.
Định nghĩa và cách sử dụng
Nghĩa này thường dùng khi bạn tạo hình một vật thể bằng cách cắt hoặc đục ra từ một chất liệu như gỗ, đá hoặc kim loại.
Ví dụ: He carved a statue out of wood. (Anh ấy tạc gỗ thành một bức tượng.)
Cắt, lạng (thịt ra từng miếng):
Nghĩa này mang tính bóng bẩy, thường dùng để chỉ việc xây dựng hoặc phát triển một sự nghiệp hoặc danh tiếng.
Ví dụ: He carved out a successful career for himself in finance. (Anh ấy tạo cho mình một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
Cắt (vải...) thành (hình cái gì):
Dùng khi bạn cần tạo ra một không gian hoặc hình dạng trong một vật thể.
Ví dụ: They carved out a niche in the market for eco-friendly products. (Họ đã đục ra một chỗ trong thị trường cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Nghĩa này thường dùng khi nói về việc chia tách một khu vực hoặc một thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ: The committee decided to carve up the land into smaller plots for sale. (Ủy ban quyết định chia cắt đất thành các lô nhỏ để bán.)
Cố lách tới, mở một con đường tới:
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Engrave: khắc, chạm khắc.
Sculpt: điêu khắc, tạo hình.
Slice: cắt, lạng.
Idioms và Phrasal verbs
Kết luận
Từ "carve" rất đa dạng trong cách sử dụng và ý nghĩa. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật điêu khắc đến việc xây dựng sự nghiệp.