Characters remaining: 500/500
Translation

carve

/kɑ:v/
Academic
Friendly

Từ "carve" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa chính "khắc", "tạc", "chạm", "đục". Dưới đây những giải thích dụ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này, cũng như các nghĩa khác nhau một số từ đồng nghĩa.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Khắc, tạc, chạm:

    • Nghĩa này thường dùng khi bạn tạo hình một vật thể bằng cách cắt hoặc đục ra từ một chất liệu như gỗ, đá hoặc kim loại.
    • dụ: He carved a statue out of wood. (Anh ấy tạc gỗ thành một bức tượng.)
  2. Cắt, lạng (thịt ra từng miếng):

    • Nghĩa này liên quan đến việc cắt thực phẩm thành những miếng nhỏ hơn.
    • dụ: She carved the roast chicken into slices. ( ấy cắt nướng thành những miếng.)
  3. Tạo, tạo thành:

    • Nghĩa này mang tính bóng bẩy, thường dùng để chỉ việc xây dựng hoặc phát triển một sự nghiệp hoặc danh tiếng.
    • dụ: He carved out a successful career for himself in finance. (Anh ấy tạo cho mình một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
  4. Cắt (vải...) thành (hình cái ):

    • Nghĩa này dùng trong bối cảnh thiết kế hoặc may mặc.
    • dụ: She carved the fabric into the shape of a butterfly. ( ấy cắt vải thành hình dạng của một con bướm.)
  5. Đục ra, khoét ra:

    • Dùng khi bạn cần tạo ra một không gian hoặc hình dạng trong một vật thể.
    • dụ: They carved out a niche in the market for eco-friendly products. (Họ đã đục ra một chỗ trong thị trường cho các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
  6. Chia cắt, cắt nhỏ ra:

    • Nghĩa này thường dùng khi nói về việc chia tách một khu vực hoặc một thứ đó thành các phần nhỏ hơn.
    • dụ: The committee decided to carve up the land into smaller plots for sale. (Ủy ban quyết định chia cắt đất thành các nhỏ để bán.)
  7. Cố lách tới, mở một con đường tới:

    • Nghĩa này thể hiện việc tìm cách vượt qua trở ngại để đạt được điều đó.
    • dụ: She carved her way to the front of the crowd. ( ấy đã cố lách tới phía trước đám đông.)
Biến thể của từ
  • Carver (danh từ): Người khắc, thợ tạc.
    • dụ: The master carver created beautiful sculptures. (Người thợ tạc bậc thầy đã tạo ra những bức tượng đẹp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Engrave: khắc, chạm khắc.
  • Sculpt: điêu khắc, tạo hình.
  • Slice: cắt, lạng.
Idioms Phrasal verbs
  • Carve out a niche: Tạo ra một vị trí hoặc cơ hội riêng biệt.
  • Carve one's way through: Vượt qua khó khăn để đạt được điều đó.
Kết luận

Từ "carve" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật điêu khắc đến việc xây dựng sự nghiệp.

động từ
  1. khắc, tạc, chạm, đục
    • to carve a statue out of wood
      tạc gỗ thành tượng
  2. (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
    • to carve out a careet for oneself
      tạo cho mình một nghề nghiệp
  3. cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
  4. cắt (vải...) thành (hình cái ); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
Idioms
  • to carve out
    đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
  • to carve up
    chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
  • to carve one's way to
    cố lách tới, cổ mở một con đường tới

Comments and discussion on the word "carve"