Jump to user comments
động từ
- khắc, tạc, chạm, đục
- to carve a statue out of wood
tạc gỗ thành tượng
- (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
- to carve out a careet for oneself
tạo cho mình một nghề nghiệp
- cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
- cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
IDIOMS
- to carve out
- đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
- to carve up
- chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
- to carve one's way to
- cố lách tới, cổ mở một con đường tới