Characters remaining: 500/500
Translation

grave

/greiv/
Academic
Friendly

Từ "grave" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, có thể danh từ, động từ hoặc tính từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cụ thể các từ liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Nghĩa 1: "grave" mồ, mả, phần mộ nơi chôn vùi.

    • dụ: The soldier was buried in a grave marked with a simple cross. (Người lính đã được chôn trong một ngôi mộ được đánh dấu bằng một cây thánh giá đơn giản.)
  • Nghĩa 2: "grave" cũng có thể chỉ đến âm ty, thế giới bên kia.

    • dụ: Many believe that our loved ones watch over us from beyond the grave. (Nhiều người tin rằng những người thân yêu của chúng ta theo dõi chúng ta từ thế giới bên kia.)
2. Động từ (Verb)
  • Nghĩa: "graved" có nghĩa khắc, chạm, ghi tạc.
    • dụ: Her name was graven on the stone for all to see. (Tên của ấy đã được khắc trên đá để mọi người đều thấy.)
3. Tính từ (Adjective)
  • Nghĩa 1: "grave" có nghĩa nghiêm trọng, trang nghiêm.

    • dụ: He had a grave expression on his face when he delivered the bad news. (Anh ấy có vẻ mặt trang nghiêm khi thông báo tin xấu.)
  • Nghĩa 2: Cũng có thể diễn tả sự nghiêm túc của một tình huống.

    • dụ: This is a grave mistake that could affect our future. (Đây một sai lầm nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến tương lai của chúng ta.)
4. Cụm từ thành ngữ (Idioms and Phrasal Verbs)
  • "from beyond the grave": từ thế giới bên kia.

    • dụ: He left a message for us from beyond the grave. (Ông ấy để lại một thông điệp cho chúng ta từ thế giới bên kia.)
  • "to be brought to an early grave": chết non, chết yểu.

    • dụ: His unhealthy lifestyle could bring him to an early grave. (Lối sống không lành mạnh của anh ấy có thể khiến anh ấy chết non.)
  • "on the brink of the grave": bên bờ vực của cái chết.

    • dụ: After his illness, he was on the brink of the grave. (Sau cơn bệnh, anh ấy đãbên bờ vực của cái chết.)
  • "turn in his grave": chửi làm bật mồ bật mả ai lên.

    • dụ: He would turn in his grave if he knew what they did to his estate. (Ông ấy sẽ bật mồ bật mả nếu biết họ đã làm gì với tài sản của ông.)
  • "never on this side of the grave": không đời nào, không bao giờ.

    • dụ: I will never forgive him on this side of the grave. (Tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ta, không đời nào.)
  • "pauper's grave": huyệt chung, hố chôn chung.

    • dụ: Many homeless people are laid to rest in a pauper's grave. (Nhiều ngườigia cư được chôn cất trong huyệt chung.)
  • "secret as the grave": kín như bưng.

    • dụ: He kept the information as secret as the grave. (Anh ấy giữ thông tin kín như bưng.)
5. Từ gần giống đồng nghĩa (Synonyms)
  • Nghĩa danh từ: tomb, cemetery (nghĩa mộ, nghĩa trang).
  • Nghĩa tính từ: serious, solemn (nghiêm trọng, trang nghiêm).
6. Một số lưu ý
  • "grave" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả một nơi chôn cất đến diễn tả sự nghiêm trọng của một tình huống.
  • Khi sử dụng từ này, người học cần lưu ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa từ này muốn diễn đạt.
danh từ
  1. mồ, mả, phần mộ
  2. nơi chôn vùi
    • grave of homour
      nơi chôn vùi danh dự
  3. sự chết, âm ty, thế giới bên kia
    • from beyond the grave
      từ thế giới bên kia
Idioms
  • to be brought ot an early grave
    chết non, chết yểu
  • on the brink of the grave
    (xem) brink
  • to make somebody turn in his grave
    chửi làm bật mồ bật mả ai lên
  • never on this side of the grave
    không đời nào, không bao giờ
  • Pauper's grave
    huyệt chung, hố chôn chung
  • secret as the grave
    kín như bưng
  • someone is walking on my grave
    tôi tự nhiên rùng mình
ngoại động từ graved, graved, graven
  1. khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be graven on (in) one's memỏy
      khắc sâu trong ký ức
  2. (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
ngoại động từ
  1. (hàng hải) cạo quét (tàu)
danh từ
  1. (ngôn ngữ học) dấu huyền
tính từ
  1. trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    • a grave look
      vẻ trang nghiêm
  2. nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    • a grave mistake
      khuyết điểm nghiêm trọng
    • grave symptoms
      những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    • grave news
      tin tức quan trọng
  3. sạm, tối (màu)
  4. trầm (giọng)
  5. (ngôn ngữ học) huyền (dấu)

Comments and discussion on the word "grave"