Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
grave
/greiv/
Jump to user comments
danh từ
  • mồ, mả, phần mộ
  • nơi chôn vùi
    • grave of homour
      nơi chôn vùi danh dự
  • sự chết, âm ty, thế giới bên kia
    • from beyond the grave
      từ thế giới bên kia
IDIOMS
  • to be brought ot an early grave
    • chết non, chết yểu
  • on the brink of the grave
    • (xem) brink
  • to make somebody turn in his grave
    • chửi làm bật mồ bật mả ai lên
  • never on this side of the grave
    • không đời nào, không bao giờ
  • Pauper's grave
    • huyệt chung, hố chôn chung
  • secret as the grave
    • kín như bưng
  • someone is walking on my grave
    • tôi tự nhiên rùng mình
ngoại động từ graved, graved, graven
  • khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be graven on (in) one's memỏy
      khắc sâu trong ký ức
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn
ngoại động từ
  • (hàng hải) cạo quét (tàu)
danh từ
  • (ngôn ngữ học) dấu huyền
tính từ
  • trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn
    • a grave look
      vẻ trang nghiêm
  • nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc)
    • a grave mistake
      khuyết điểm nghiêm trọng
    • grave symptoms
      những triệu chứng trầm trọng đáng lo ngại
    • grave news
      tin tức quan trọng
  • sạm, tối (màu)
  • trầm (giọng)
  • (ngôn ngữ học) huyền (dấu)
Related search result for "grave"
Comments and discussion on the word "grave"