Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
central
/'sentrəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ở giữa, ở trung tâm; trung ương
    • the central government
      chính quyền trung ương
    • my house is very central
      nhà tôi ở rất gần trung tâm (thành phố...)
  • chính, chủ yếu, trung tâm
    • the central figure in a novel
      nhân vật trung tâm trong cuốn tiểu thuyết
IDIOMS
  • central heating
    • sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại
Related search result for "central"
Comments and discussion on the word "central"