Characters remaining: 500/500
Translation

control

/kən'troul/
Academic
Friendly

Giải thích từ "control"

Từ "control" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây các ý nghĩa cách sử dụng của từ này:

1. Danh từ "control"
  • Quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy:

    • dụ: "To have control over the whole district" ( quyền hành khắp vùng).
  • Sự điều khiển, sự lái:

    • dụ: "To lose control over one's car" (Không còn điều khiển nổi cái xe nữa).
  • Sự kiềm chế, sự nén lại:

    • dụ: "To keep someone under control" (Kiềm chế ai, không thả lỏng ai).
    • "To keep one's temper under control" (Nén giận, bình tĩnh).
  • Sự kiểm tra, sự kiểm soát:

    • dụ: "Control experiment" (Thí nghiệm kiểm tra).
  • Trạm kiểm tra đoạn đường đặc biệt:

    • dụ: "The checkpoint is for controlling vehicles" (Trạm kiểm tra để kiểm soát xe cộ).
  • Bộ điều chỉnh (các thiết bị điều khiển).

2. Động từ "control"
  • Điều khiển, chỉ huy:

    • dụ: "To control the traffic" (Điều khiển sự giao thông).
  • Kiềm chế, cầm lại, nén lại:

    • dụ: "To control oneself" (Tự kiềm chế, tự chủ).
  • Kiểm tra, kiểm soát:

    • dụ: "To control the quality of the product" (Kiểm soát chất lượng sản phẩm).
3. Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Beyond (out of) control: không điều khiển được.

    • dụ: "The situation is out of control" (Tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn).
  • To be under the control of somebody: bị ai điều khiển, chỉ huy.

  • To take control: nắm quyền điều khiển.

  • Thought control: sự hạn chế tự do tư tưởng.

4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Regulate: điều chỉnh.
  • Manage: quản lý.
  • Govern: cai quản.
5. Cách sử dụng nâng cao
  • To get (have, keep) under control: kiềm chế được, kìm lại được.

    • dụ: "I finally got my emotions under control" (Tôi cuối cùng đã kiềm chế được cảm xúc của mình).
  • To go out of control: không điều khiển được nữa.

    • dụ: "The car went out of control" (Chiếc xe đã không còn điều khiển được nữa).
Tóm tắt

Từ "control" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ huy, điều khiển cho đến việc kiềm chế cảm xúc.

danh từ
  1. quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
    • to have control over the whole district
      quyền hành khắp vùng
  2. sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
    • to lose control over one's car
      không còn điều khiển nổi cái xe nữa
  3. sự kiềm chế, sự nén lại
    • to keep someone under control
      kiềm chế ai, không thả lỏng ai
    • to keep one's temper under control
      nén giận, bình tĩnh
  4. sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
    • control experiment
      thí nghiệm kiểm tra
  5. trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
  6. đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn như giảm tốc độ...)
  7. (số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)
  8. hồn (do bà đồng gọi lên)
Idioms
  • beyond (out of) control
    không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
  • to be under the control of somebody
    bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
  • to get (have, keep) under control
    kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
  • to go out of control
    không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
  • to have complete control of something
    nắm chắc được cái , làm chủ được cái
  • to take control
    nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
  • thought control
    sự hạn chế tự do tư tưởng
ngoại động từ
  1. điều khiển, chỉ huy, làm chủ
    • to control the traffic
      điều khiển sự giao thông
  2. kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
    • to control oneself
      tự kiềm chế, tự chủ
    • to control one's anger
      nén giận
  3. kiểm tra, kiểm soát, thử lại
  4. điều chỉnh, qui định (giá hàng...)

Comments and discussion on the word "control"