Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for charger in Vietnamese - French dictionary
nạp
trút
xếp dỡ
bốc xếp
bốc dỡ
tích điện
ấn
lắp
chất
sai
đảm đương
nạp điện
cắt
khiến
nạp đạn
tháo đạn
gánh vác
đảm nhiệm
dỡ hàng
đang
cõng
gạt nợ
buộc tội
bao biện
uỷ
nư
thổ lộ
gánh
bửng
chở
oán
miễn