Characters remaining: 500/500
Translation

cheek

/tʃi:k/
Academic
Friendly

Từ "cheek" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cả trong nghĩa đen nghĩa bóng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ minh họa cho người học tiếng Anh.

1. Danh từ "cheek" ()
  • Nghĩa: Phần bên của mặt, thường được sử dụng để chỉ "" trong tiếng Việt.
  • dụ:
    • "She has rosy cheeks." ( ấy đôi hồng.)
2. Sự táo tợn, sự cả gan
  • Nghĩa: "Cheek" cũng có thể chỉ sự trơ tráo, không biết xấu hổ trong hành động hay lời nói.
  • dụ:
    • "I can't believe he had the cheek to ask for a raise after being late every day." (Tôi không thể tin rằng anh ta lại táo tợn yêu cầu tăng lương sau khi đi làm muộn mỗi ngày.)
3. Câu thành ngữ liên quan
  • "to have the cheek to do something": Có nghĩa táo tợn làm việc đó, không biết xấu hổ.

    • dụ: "She had the cheek to tell me I was wrong." ( ấy thật táo tợn khi nói rằng tôi sai.)
  • "What cheek!": Một cách thể hiện sự ngạc nhiên hoặc chỉ trích khi ai đó làm điều đó không đúng mực.

    • dụ: "What cheek! He expects us to help him after he was so rude." (Đồ không biết xấu hổ! Anh ta mong chúng tôi giúp đỡ sau khi anh ta đã thô lỗ như vậy.)
  • "No more of your cheek!": Câu này có nghĩa yêu cầu ai đó ngừng nói những lời láo xược hoặc hỗn xược.

    • dụ: "No more of your cheek! Respect your elders." (Im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi! Hãy tôn trọng người lớn tuổi.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • "cheek by jowl": Cụm từ này có nghĩa "vai kề vai", chỉ sự gần gũi, thân thiết giữa mọi người.

    • dụ: "They lived cheek by jowl in the small apartment." (Họ sống sát nhau trong căn hộ nhỏ.)
  • "to speak with one's tongue in one's cheek": Nghĩa nói một cách không thành thật, chế nhạo ai đó.

    • dụ: "When he said he loved her cooking, he was speaking with his tongue in his cheek." (Khi anh ấy nói rằng anh ấy thích nấu ăn của ấy, anh ấy đang nói một cách chế nhạo.)
5. Biến thể từ gần giống
  • Cheeky (tính từ): Có nghĩa táo tợn, hỗn xược.

    • dụ: "That was a cheeky remark." (Đó một lời nhận xét hỗn xược.)
  • Cheekiness (danh từ): Tính táo tợn, sự hỗn xược.

    • dụ: "His cheekiness got him into trouble." (Sự táo tợn của anh ta đã khiến anh ta gặp rắc rối.)
6. Từ đồng nghĩa
  • Impertinence: Sự hỗn xược, không tôn trọng.
  • Audacity: Sự táo bạo, liều lĩnh.
Kết luận

Từ "cheek" không chỉ đơn thuần "", còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong văn nói văn viết. Bạn có thể sử dụng từ này để diễn đạt nhiều ý tưởng khác nhau liên quan đến sự táo tợn, gần gũi hay sự chế nhạo.

danh từ
    • a rosy cheek
      hồng
  1. sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
    • to have a cheek to do something
      táo tợn làm việc , mặt dạn mày dày làm việc
    • what cheek!
      đồ không biết xấu hổ!
  2. lời nói láo xược, lời nóilễ
    • no more of your cheek!
      im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!
  3. thanh , thanh đứng (của khung cửa)
  4. (số nhiều) (kìm, ròng rọc, êtô)
Idioms
  • cheek by jowl
    vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • to one's own cheek
    cho riêng mình không chia xẻ với ai cả
  • to speak with (to have) one's tongue in one's cheek
    không thành thật, giả dối
ngoại động từ
  1. láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)

Comments and discussion on the word "cheek"