Từ "check" trong tiếng Anh rất đa nghĩa và có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ "check", cách sử dụng, và các biến thể của nó.
Danh từ (noun): - Kiểm tra, kiểm soát: "check" có thể chỉ sự kiểm tra hoặc kiểm soát một cái gì đó. - Ví dụ: "Can you do a check on the inventory?" (Bạn có thể kiểm tra hàng tồn kho không?)
Checked (đã kiểm tra): Quá khứ của động từ "check".
Checking (đang kiểm tra): Dạng hiện tại tiếp diễn.
To put a check on something: Cản trở hoặc hạn chế điều gì đó.
To keep in check: Giữ cho một điều gì đó ở trạng thái kiểm soát.
To check in: Ghi tên khi đến (như ở khách sạn).
To check out: Ghi tên khi ra về (như khi trả phòng khách sạn).
Check it out: Hãy xem điều đó đi.
Check up on: Kiểm tra ai đó hoặc một điều gì đó để đảm bảo mọi thứ ổn.
Từ "check" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau.