Characters remaining: 500/500
Translation

check

/tʃek/
Academic
Friendly

Từ "check" trong tiếng Anh rất đa nghĩa có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ "check", cách sử dụng, các biến thể của .

1. Định nghĩa cách sử dụng

Danh từ (noun): - Kiểm tra, kiểm soát: "check" có thể chỉ sự kiểm tra hoặc kiểm soát một cái đó. - dụ: "Can you do a check on the inventory?" (Bạn có thể kiểm tra hàng tồn kho không?)

2. Các biến thể của từ
  • Checked (đã kiểm tra): Quá khứ của động từ "check".

    • dụ: "I checked the results yesterday." (Tôi đã kiểm tra kết quả ngày hôm qua.)
  • Checking (đang kiểm tra): Dạng hiện tại tiếp diễn.

    • dụ: "I am checking my emails." (Tôi đang kiểm tra email của mình.)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • To put a check on something: Cản trở hoặc hạn chế điều đó.

    • dụ: "We need to put a check on spending." (Chúng ta cần hạn chế chi tiêu.)
  • To keep in check: Giữ cho một điều đótrạng thái kiểm soát.

    • dụ: "He has to keep his anger in check." (Anh ấy phải kìm chế cơn giận của mình.)
  • To check in: Ghi tên khi đến (nhưkhách sạn).

    • dụ: "We will check in at 3 PM." (Chúng tôi sẽ ghi tên vào lúc 3 giờ chiều.)
  • To check out: Ghi tên khi ra về (như khi trả phòng khách sạn).

    • dụ: "We need to check out by noon." (Chúng tôi cần trả phòng trước buổi trưa.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inspect: Kiểm tra, thanh tra (thường nghiêm ngặt hơn).
  • Examine: Xem xét kỹ lưỡng.
  • Verify: Xác minh.
5. Idioms Phrasal verbs
  • Check it out: Hãy xem điều đó đi.

    • dụ: "You should check it out; it's really interesting." (Bạn nên xem điều đó; thật thú vị.)
  • Check up on: Kiểm tra ai đó hoặc một điều đó để đảm bảo mọi thứ ổn.

    • dụ: "I need to check up on my friend." (Tôi cần kiểm tra tình hình của bạn mình.)
Kết luận

Từ "check" một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque
danh từ
  1. sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản
    • to put a check on something
      cản trở việc ; kìm hãm việc ; hạn chế việc
    • to keep a check on; to keep in check
      hạn chế; kìm hãm
    • to hold someone in check
      cản ai tiến lên, chặn đứng lại
  2. (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi
    • to come to a check
      mất vết, mất hơi
  3. sự dừng lại, sự ngừng lại
  4. (quân sự) sự thua nhẹ
    • to meet with a check
      bị thua nhẹ
  5. sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát)
  6. hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trảkhách sạn)
  7. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ
  8. kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô
  9. (đánh cờ) sự chiếu tướng
    • check!
      chiếu tướng!
Idioms
  • to pass in (cash, hand in) one's check
    chết
ngoại động từ
  1. cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng)
    • he couldn't check his anger
      hắn không kìm được tức giận
    • we must check the bloody hand of imperialism
      chúng ta phải chặn bàn tay đẫm máu của chủ nghĩa đế quốc
  2. kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát
    • please, check these figures
      làm ơn soát lại những con số này
  3. quở trách, trách mắng
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, gửi
    • have you checked all you luggage?
      anh đã gửi hết hành lý chưa?
  5. (đánh cờ) chiếu (tướng)
nội động từ
  1. ngập ngừng, do dự
  2. dừng lại, đứng lại (chó săn; lạc vết, hoặc để đánh hơi)
Idioms
  • to check in
    ghi tên khi đến
  • to check out
    ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
  • to check up
    kiểm tra, soát lại; chữa (bài)

Comments and discussion on the word "check"