Characters remaining: 500/500
Translation

ciné

Academic
Friendly

Từ "ciné" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực viết tắt thân mật của từ "cinéma", có nghĩa là "điện ảnh" hoặc "rạp chiếu bóng". Trong ngữ cảnh hàng ngày, người ta thường sử dụng "ciné" để chỉ những hoạt động liên quan đến việc xem phim hoặc đến rạp chiếu phim.

Cách sử dụng từ "ciné":
  1. Nói về việc xem phim:

    • Ví dụ: "On va au ciné ce soir?" (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)
    • Trong câu này, "ciné" chỉ rạp chiếu phim nơi mọi người có thể đi xem các bộ phim.
  2. Nói về thể loại phim hoặc ngành công nghiệp điện ảnh:

    • Ví dụ: "J'adore le ciné français." (Tôi rất thích điện ảnh Pháp.)
    • đây, "ciné" không chỉ đơn thuầnrạp chiếu mà còn ám chỉ đến nền điện ảnh của một quốc gia.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ một bộ phim cụ thể:
    • Ví dụ: "As-tu vu le dernier ciné de Tarantino?" (Bạn đã xem bộ phim mới nhất của Tarantino chưa?)
    • Trong trường hợp này, "ciné" có thể chỉ một bộ phim cụ thể thay vì rạp chiếu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cinéma: Đâytừ gốc mang nghĩa tương tự. "Cinéma" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Film: Nghĩa là "phim", có thể dùng để chỉ một tác phẩm điện ảnh cụ thể.
  • Projection: Nghĩa là "buổi chiếu phim", dùng để chỉ sự kiện khi một bộ phim được trình chiếu.
Một số cụm từ thông dụng (idioms) liên quan đến "ciné":
  • "Faire du ciné": Cụm này có nghĩa là "làm phim" hoặc "quay phim".
    • Ví dụ: "Elle veut faire du ciné un jour." ( ấy muốn làm phim một ngày nào đó.)
Một số chú ý:
  • Khi sử dụng "ciné", bạn nên lưu ý rằng đâytừ thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè gia đình. Trong các ngữ cảnh chính thức hoặc văn viết, "cinéma" sẽ được ưa chuộng hơn.
  • "Ciné" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "sortie de ciné" (ra rạp xem phim) hoặc "ticket de ciné" ( xem phim).
danh từ giống đực (viết tắt của cinéma)
  1. (thân mật) điện ảnh, chiếu bóng, xi
  2. (thân mật) rạp chiếu bóng

Comments and discussion on the word "ciné"