Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese, Vietnamese - Vietnamese, )
cl
Jump to user comments
Adjective
  • nhiều hơn 140 mười đơn vị; 150
Noun
  • đơn vị đo thể tích, tương đương với một phần trăm của lít
  • clo, một nguyên tố phi kim phổ biến thuộc nhóm halogen thường được dùng để lọc trong nước, hoặc làm chất tẩy trắng, tẩy uế, khử trùng
Related search result for "cl"
Comments and discussion on the word "cl"