Từ "cola" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, nhưng phổ biến nhất là nghĩa liên quan đến đồ uống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từ này.
Định nghĩa:
Cola (danh từ):
Nước cola: Một loại đồ uống có ga, thường có vị ngọt và hơi đắng, thường được làm từ chiết xuất của cây cola (cây coola). Cola thường có chứa caffeine và được biết đến với hương vị đặc trưng.
Cây cola: Là một loại cây thuộc họ Sterculiaceae, có quả chứa hạt có thể được dùng để chế biến đồ uống cola.
Ví dụ sử dụng:
"I would like a can of cola, please." (Tôi muốn một lon nước cola, làm ơn.)
"Cola is a popular drink around the world." (Nước cola là một đồ uống phổ biến trên toàn thế giới.)
"The cola industry has seen significant growth over the years." (Ngành công nghiệp nước cola đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể qua các năm.)
"Many people prefer cola beverages over other soft drinks." (Nhiều người thích đồ uống cola hơn so với các loại nước ngọt khác.)
Các biến thể và từ gần giống:
Cola nut: Hạt của cây cola, thường được sử dụng trong chế biến đồ uống.
Cola-flavored: Hương vị cola, thường được dùng để chỉ các sản phẩm có hương vị tương tự như cola.
Từ đồng nghĩa:
Soda: Một từ chung để chỉ các loại nước ngọt có ga, trong đó có nước cola.
Soft drink: Cũng là một thuật ngữ chỉ các loại đồ uống không có cồn, bao gồm cả cola.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
“Coke” là tên gọi thân mật và phổ biến cho nước cola, đặc biệt ở Mỹ, nhưng thực tế "Coke" là thương hiệu của một loại nước cola cụ thể.
“Cola wars” (Cuộc chiến cola): Thuật ngữ này được dùng để chỉ sự cạnh tranh giữa các thương hiệu nước cola khác nhau, đặc biệt là giữa Coca-Cola và Pepsi.