Characters remaining: 500/500
Translation

cola

Academic
Friendly

Từ "cola" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, nhưng phổ biến nhất là nghĩa liên quan đến đồ uống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từ này.

Định nghĩa:
  1. Cola (danh từ):
    • Nước cola: Một loại đồ uống ga, thường vị ngọt hơi đắng, thường được làm từ chiết xuất của cây cola (cây coola). Cola thường chứa caffeine được biết đến với hương vị đặc trưng.
    • Cây cola: một loại cây thuộc họ Sterculiaceae, quả chứa hạt có thể được dùng để chế biến đồ uống cola.
dụ sử dụng:
  • Nghĩa thông thường:

    • "I would like a can of cola, please." (Tôi muốn một lon nước cola, làm ơn.)
    • "Cola is a popular drink around the world." (Nước cola một đồ uống phổ biến trên toàn thế giới.)
  • Nghĩa nâng cao:

    • "The cola industry has seen significant growth over the years." (Ngành công nghiệp nước cola đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể qua các năm.)
    • "Many people prefer cola beverages over other soft drinks." (Nhiều người thích đồ uống cola hơn so với các loại nước ngọt khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Cola nut: Hạt của cây cola, thường được sử dụng trong chế biến đồ uống.
  • Cola-flavored: Hương vị cola, thường được dùng để chỉ các sản phẩm hương vị tương tự như cola.
Từ đồng nghĩa:
  • Soda: Một từ chung để chỉ các loại nước ngọt ga, trong đó nước cola.
  • Soft drink: Cũng một thuật ngữ chỉ các loại đồ uống không cồn, bao gồm cả cola.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Coke tên gọi thân mật phổ biến cho nước cola, đặc biệt ở Mỹ, nhưng thực tế "Coke" thương hiệu của một loại nước cola cụ thể.
  • Cola wars” (Cuộc chiến cola): Thuật ngữ này được dùng để chỉ sự cạnh tranh giữa các thương hiệu nước cola khác nhau, đặc biệt giữa Coca-Cola Pepsi.
Noun
  1. (thực vật học) cây coola.
  2. nước cola (đồ uống cacbonat)

Comments and discussion on the word "cola"