Characters remaining: 500/500
Translation

cola

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cola" là danh từ giống đực (le cola) dùng để chỉ một loại đồ uống ga, thường có vị ngọt hương vị đặc trưng từ quả cola. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày trong ngành công nghiệp đồ uống.

Định nghĩa chi tiết:
  • Le cola: Là một loại nước giải khát ga, thường đường, được chiết xuất từ quả cola, hương vị caramel thường được ướp lạnh để uống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Je voudrais un cola, s'il vous plaît. (Tôi muốn một chai cola, làm ơn.)
    • Les enfants adorent boire du cola lors des fêtes. (Bọn trẻ thích uống cola trong các bữa tiệc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Le cola est une boisson très populaire dans le monde entier. (Colamột đồ uống rất phổ biến trên toàn thế giới.)
    • Il préfère le cola sans caféine pour éviter de se sentir nerveux. (Anh ấy thích cola không caffeine để tránh cảm thấy lo lắng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cola: Danh từ chỉ loại đồ uống cụ thể.
  • Colas: Số nhiều của cola, chỉ nhiều loại hoặc nhiều chai cola.
Các từ gần giống:
  • Limonade: Nước chanh ga (khác với cola không hương vị cola).
  • Soda: Từ chung cho tất cả các loại nước uống ga, trong đó cola.
Từ đồng nghĩa:
  • Boisson gazeuse: Đồ uống ga, một cách gọi chung cho tất cả các loại nước giải khát ga, bao gồm cola.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir la frite": Một cụm từ tiếng Pháp nghĩa là "cảm thấy rất tốt" hay " năng lượng", không liên quan trực tiếp đến cola nhưng thể hiện sự tươi mới tràn đầy sức sống, có thể liên tưởng đến việc uống soda.
Phrased verb:

Mặc dù từ "cola" không phrasal verb cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu như: - Ouvrir une canette de cola (Mở một lon cola).

Kết luận:

Từ "cola" là một từ đơn giản nhưng rất phổ biến trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể tìm thấy trong các cửa hàng, nhà hàng, bữa tiệc.

danh từ giống đực
  1. như kola

Comments and discussion on the word "cola"