Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
- đồ thừa, cái còn lại
- the remains of a meal
đồ ăn thừa
- the remains of an army
tàn quân
- tàn tích, di vật, di tích
- the remains of an ancient town
những di tích của một thành phố cổ
nội động từ
- còn lại
- much remains to be done
còn nhiều việc phải làm
- vẫn
- his ideas remain unchanged
tư tưởng của ông ta vẫn không hề thay đổi
- I remain yours sincerely
tôi luôn luôn vẫn là người bạn chân thành của anh (công thức cuối thư)