Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
corp
Jump to user comments
Noun
  • Công ty kinh doanh
  • nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
  • tập đoàn công nghiệp, tổng công ty
Related search result for "corp"
Comments and discussion on the word "corp"