Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
souder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hàn
    • Souder deux pièces métalliques
      hàn hai tấm kim loại
  • (nghĩa bóng) gắn, gắn bó
    • Deux êtres que soude le malheur
      hai con người gắn bó với nhau trong cảnh bất hạnh
    • Souder deux paragraphes
      gắn hai đoạn với nhau
Related search result for "souder"
Comments and discussion on the word "souder"