Characters remaining: 500/500
Translation

cứa

Academic
Friendly

Từ "cứa" trong tiếng Việt có nghĩacắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một vật sắc nhọn, thường dao. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cắt nhưng không hoàn thành, hoặc cắt một cách nhẹ nhàng, không mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Cứa: Cắt một vật bằng cách sử dụng một vật sắc nhọn (như dao) di chuyển đi lại nhiều lần không nhất thiết phải đứt hẳn.
dụ sử dụng:
  1. Cắt giấy: Khi bạn dùng kéo để cắt một tờ giấy, đôi khi bạn chỉ cần "cứa" nhẹ để tạo đường gấp.
  2. Cứa trái cây: Khi bạn muốn tách một miếng trái cây nhưng không muốn cắt hoàn toàn, bạn có thể "cứa" một vài lần để tạo ra những vết nứt vẫn giữ nguyên hình dạng trái cây.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngôn ngữ biểu cảm, từ "cứa" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác đau đớn hoặc khó khăn, dụ: "Nỗi buồn cứa vào tâm hồn tôi từng ngày."
Biến thể của từ:
  • "Cứa" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "cứa sâu", "cứa nhẹ", thể hiện mức độ hoặc cách thức của hành động cắt.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cắt: hành động cắt một cách tổng quát, không chỉ bằng việc đưa đi đưa lại có thể cắt một lần.
  • Chặt: cắt bằng một lực mạnh hơn, thường dùng cho các vật cứng như cây.
  • Xén: cắt bớt một phần nào đó, thường dùng cho tóc hoặc giấy.
Từ liên quan:
  • Dao: Dụng cụ sắc nhọn để thực hiện hành động cắt, "cứa".
  • Lưỡi dao: Phần sắc của dao, nơi hành động "cứa" được thực hiện.
  1. đgt. Cắt bằng cách đưa đi đưa lại nhiều lần một con dao không được sắc: Cứa mãi không đứt được cái chão.

Comments and discussion on the word "cứa"