Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
demise
/di'maiz/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
  • sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
  • sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)
ngoại động từ
  • cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
  • để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)
Related words
Related search result for "demise"
Comments and discussion on the word "demise"