Characters remaining: 500/500
Translation

deport

/di'pɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "deport" trong tiếng Anh một động từ ngoại, có nghĩa chính "trục xuất" hoặc "đày đi". Đây hành động buộc một người, thường người nước ngoài, phải rời khỏi một quốc gia, thường lý do không giấy tờ hợp lệ hoặc vi phạm luật pháp.

Định nghĩa:
  1. Deport (v): Trục xuất một cá nhân khỏi một quốc gia, thường do vi phạm luật di trú hoặc pháp luật.
  2. Deport oneself: Cư xử hoặc ăn ở một cách đúng mực, thể hiện hành vi lịch sự phù hợp.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "The government decided to deport the illegal immigrants." (Chính phủ đã quyết định trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp.)
  • Câu nâng cao:

    • "After the trial, the judge ruled that the defendant would be deported back to his home country." (Sau phiên tòa, thẩm phán đã quyết định rằng bị cáo sẽ bị trục xuất về nước của anh ta.)
  • Sử dụng với "deport oneself":

    • "In formal situations, one should deport oneself with dignity and respect." (Trong những tình huống trang trọng, người ta nên cư xử một cách trang nghiêm tôn trọng.)
Các biến thể của từ:
  • Deportation (n): Sự trục xuất.

    • "His deportation was controversial and sparked protests." (Việc trục xuất của anh ta đã gây tranh cãi kích thích các cuộc biểu tình.)
  • Deportee (n): Người bị trục xuất.

    • "The deportees were sent to a different country." (Những người bị trục xuất đã được gửi đến một quốc gia khác.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Exile (n): Đày ải, sự lưu đày. (Có thể không phải do chính quyền thực hiện, do cá nhân tự nguyện rời bỏ đất nước.)
  • Banish (v): Đày đi, trục xuất, nhưng thường mang nghĩa không cho phép quay lại.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "deport", nhưng bạn có thể sử dụng "kick out" (đá ra, tống ra) trong một số ngữ cảnh không chính thức.
    • "He was kicked out of the club for bad behavior." (Anh ta bị tống ra khỏi câu lạc bộ hành vi xấu.)
Tóm tắt:

Từ "deport" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp chính trị liên quan đến di trú.

ngoại động từ
  1. trục xuất; phát vãng, đày đi
    • to deport oneself
      ăn ở, cư xử

Comments and discussion on the word "deport"