Characters remaining: 500/500
Translation

acquit

/ə'kwit/
Academic
Friendly

Từ "acquit" trong tiếng Anh có nghĩa chính "tha bổng" hoặc "tuyên bố trắng án" trong ngữ cảnh pháp . Khi một người bị buộc tội nhưng sau đó được xác định không tội, họ sẽ được "acquitted". Ngoài ra, từ này cũng có thể mang nghĩa "trả hết" hoặc "trang trải" khi nói về việc trả nợ.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tha bổng, tuyên bố trắng án: Khi một người bị cáo buộc phạm tội nhưng được tòa án xác định không tội.

    • dụ: He was acquitted of all charges (Anh ấy đã được tha bổng khỏi tất cả các cáo buộc).
  2. Trả hết, trang trải nợ nần: Khi một người trả hết các khoản nợ của mình.

    • dụ: She worked hard to acquit her debts ( ấy đã làm việc chăm chỉ để trang trải hết nợ nần của mình).
  3. Thực hiện nghĩa vụ, bổn phận: Khi một người hoàn thành nhiệm vụ hoặc trách nhiệm họ đã cam kết.

    • dụ: He acquitted himself well in the exam (Anh ấy đã thực hiện tốt trong kỳ thi).
Các biến thể của từ:
  • Acquittal (danh từ): sự tha bổng, tuyên bố trắng án.
    • dụ: The acquittal of the defendant was celebrated by his family (Sự tha bổng của bị cáo đã được gia đình anh ấy ăn mừng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Exonerate: cũng có nghĩa tha bổng, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chứng minh rằng ai đó không tội.
  • Pardon: ân xá, nghĩa tha thứ cho hành động phạm tội nhưng thường liên quan đến quyền lực của một nhà lãnh đạo hoặc cơ quan nhà nước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • To acquit oneself of a promise: có nghĩa làm trọn lời hứa.

    • dụ: She acquitted herself of her promise to help her friend ( ấy đã thực hiện lời hứa giúp đỡ bạn mình).
  • To acquit oneself well/ill: có nghĩa làm tốt hoặc không tốt về một nhiệm vụ nào đó.

    • dụ: He acquitted himself well during the presentation (Anh ấy đã làm rất tốt trong bài thuyết trình).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "acquit", nhưng bạn có thể sử dụng trong nhiều cụm từ khác nhau liên quan đến pháp hoặc trách nhiệm cá nhân.
Tóm tắt:

Từ "acquit" một từ quan trọng trong ngữ cảnh pháp có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau liên quan đến việc hoàn thành nghĩa vụ hoặc trả nợ.

ngoại động từ
  1. trả hết, trang trải (nợ nần)
    • to acquit one's debt trang trải hết nợ nần
      tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án
    • to be acquitted of one's crime
      được tha bổng
  2. to acquit oneself of làm xong, làm trọn (nghĩa vụ, bổn phận...)
    • to acquit oneself of a promise
      làm trọn lời hứa
    • to acquit oneself of one's task
      làm trọn nhiệm vụ
Idioms
  • to acquit oneself
    làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự

Comments and discussion on the word "acquit"