Jump to user comments
danh từ
- việc làm, hành động, hành vi
- a good deed
hành động tốt, việc làm tốt
- to combine words and deed
kết hợp lời nói với việc làm
- in words and deed
bằng lời nói và bằng việc làm
- in deed and not in name
bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
- kỳ công, chiến công, thành tích lớn
- heroic deeds
chiến công anh hùng
- (pháp lý) văn bản, chứng thư
- to draw up a deed
làm chứng thư
IDIOMS
ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư