Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deed
/di:d/
Jump to user comments
danh từ
  • việc làm, hành động, hành vi
    • a good deed
      hành động tốt, việc làm tốt
    • to combine words and deed
      kết hợp lời nói với việc làm
    • in words and deed
      bằng lời nói và bằng việc làm
    • in deed and not in name
      bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
  • kỳ công, chiến công, thành tích lớn
    • heroic deeds
      chiến công anh hùng
  • (pháp lý) văn bản, chứng thư
    • to draw up a deed
      làm chứng thư
IDIOMS
  • in very deed
    • (xem) very
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư
Related search result for "deed"
Comments and discussion on the word "deed"