Characters remaining: 500/500
Translation

dap

/dæp/
Academic
Friendly

Từ "dap" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Dap" có thể được hiểu sự nảy lên, thường được dùng để chỉ hành động của một vật (như quả bóng) khi va chạm với bề mặt bật lên.
  2. Nội động từ: Khi dùng để chỉ hành động nảy lên ( dụ: quả bóng nảy lên).
  3. Ngoại động từ: Có thể chỉ hành động làm cho một vật nảy lên.
Các cách sử dụng:
  • Nội động từ: "The ball will dap on the ground." (Quả bóng sẽ nảy lên trên mặt đất.)
  • Ngoại động từ: "He dapped the ball to make it bounce higher." (Anh ấy làm nảy quả bóng lên để bật cao hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dib: Đây một cách viết khác, thường được dùng để chỉ hành động nhấp nhẹ xuống nước, dụ: "He dibbed the bait in the water" (Anh ấy thả mồi xấp xấp trên mặt nước).
Nghĩa khác:
  • Từ "dap" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt bóng rổ, để chỉ hành động ném bóng một cách mạnh mẽ để nảy lên.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bounce: Nảy lên (có thể dùng thay cho "dap").
  • Spring: Nảy lên một cách tự nhiên hoặc mạnh mẽ.
  • Leap: Nhảy lên, thường chỉ hành động nhảy cao hoặc xa hơn nảy lên.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Dap it" có thể được hiểu nhảy lên một cách vui vẻ, thường dùng trong những tình huống vui vẻ hoặc phấn khích.
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến từ "dap", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "bounce back" (phục hồi nhanh chóng) hoặc "jump in" (nhảy vào) trong ngữ cảnh khác.
danh từ
  1. sự nảy lên (quả bóng)
nội động từ+ Cách viết khác : (dib)
  1. câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
  2. nảy lên (quả bóng)
  3. hụp nhẹ (chim)
ngoại động từ
  1. làm nảy lên (quả bóng)

Comments and discussion on the word "dap"