Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trợ cấp; quyên trợ
  • trang bị
    • Armée dotée d'armes modernes
      đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
  • (nghĩa bóng) phú cho
    • La nature l'a bien doté
      tạo vật phú cho anh ấy rất hậu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của hồi môn
    • Doter sa fille
      cho con gái của hồi môn
Related search result for "doter"
Comments and discussion on the word "doter"