Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
titre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tên sách, nhãn sách
    • Titre d'un roman
      tên một quyển truyện
  • đầu đề, tít
    • Le titre d'un chapitre
      đầu đề một chương
    • Article de journal avec un gros titre
      bài báo với tít lớn
  • phần (của một bộ luật)
  • chức vị, tước
    • Titre de duc
      tước công
    • Titre de directeur
      chức vị giám đốc
  • danh hiệu, danh nghĩa
    • Le titre de père
      danh nghĩa làm cha
  • giấy nhận thực, chứng thư, chứng khoán, phiếu
    • Titre de propriété
      giấy nhận thực quyền sở hữu
    • Titres au porteur
      chứng khoán không ghi tên
    • Titre d'emprunt d'état
      phiếu công trái
  • (hóa học) độ chuẩn
    • Titre d'une solution
      độ chuẩn của một dung dịch
  • tuổi, thành sắc (tỷ lệ kim loại quý trong hợp kim)
  • (ngành dệt) số (của sợi)
    • Titre moyen
      số vừa
  • bằng cấp
    • Recruter sur titres
      tuyển dụng theo bằng cấp
    • à ce titre
      với danh nghĩa ấy, với lý lã ấy, vì thế
    • à juste titre
      xem juste
    • à plus d'un titre
      vì nhiều lẽ
    • à titre
      (đứng trước một tính từ) một cách
    • à titre exceptionnel
      một cách đặc biệt
    • à titre de
      với tư cách là, nhân danh là
    • Recevoir à titre d'ami
      tiếp với tư cách là bạn
    • à titre d'exemple
      như là thí dụ
    • au même titre
      cũng như thế
    • au même titre que
      cũng như là
    • en titre
      thực thụ, chính thức
    • Professeur en titre
      giáo sư thực thụ
    • titre de noblesse
      phẩm tước (phong kiến)
    • titres universitaires
      bằng cấp
Related search result for "titre"
Comments and discussion on the word "titre"