Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

fête

/fez/
Academic
Friendly

Từ "fête" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la fête), có nghĩa là "lễ hội", "ngày lễ" hoặc "buổi tiệc". Từ này thường được dùng để chỉ các dịp lễ kỷ niệm, sự kiện vui vẻ hoặc các buổi tiệc tùng.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Lễ hội, ngày lễ:

    • Ví dụ: Le 14 juillet est la fête nationale en France. (Ngày 14 tháng 7 là ngày lễ quốc giaPháp.)
    • Chú ý: Trong trường hợp này, "fête" thường đi kèm với tên của một ngày lễ cụ thể.
  2. Buổi tiệc:

    • Ví dụ: Nous avons organisé une fête pour son anniversaire. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc cho sinh nhật của ấy.)
    • Chú ý: "fête" có thể chỉ một buổi tiệc cá nhân hoặc sự kiện.
  3. Chiêu đãi, tiếp đãi:

    • Ví dụ: Ils ont offert une fête à leurs amis. (Họ đã chiêu đãi một buổi tiệc cho bạn bè của họ.)
    • Chú ý: Cách sử dụng này nhấn mạnh đến hành động tổ chức sự kiện cho người khác.
Các biến thể từ gần giống
  • fêter (động từ): có nghĩa là "kỷ niệm" hoặc "ăn mừng".

    • Ví dụ: Nous fêtons Noël en famille. (Chúng tôi kỷ niệm Giáng sinh cùng gia đình.)
  • fête de Pâques (Lễ Phục Sinh): một lễ hội tôn giáo quan trọng.

  • fête de la victoire (Lễ Chiến Thắng): chỉ ngày lễ kỷ niệm chiến thắng trong lịch sử.
Các từ đồng nghĩa cụm từ
  • célébration: có nghĩa là "lễ kỷ niệm", thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • festival: chỉ các lễ hội lớn, thường mang tính chất văn hóa hoặc nghệ thuật.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • faire la fête: có nghĩa là "chơi bời", "tham gia vào các buổi tiệc tùng.

    • Ví dụ: Ce week-end, nous allons faire la fête. (Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đi chơi.)
  • se faire une fête: có nghĩa là "lấy làm vui mừng về" hoặc "hân hoan về điều đó".

    • Ví dụ: Elle s'est fait une fête de son succès. ( ấy rất vui mừng về thành công của mình.)
  • donner un air de fête à quelque chose: có nghĩa là "tô điểm cho cáiđó không khí lễ hội".

    • Ví dụ: Les décorations donnent un air de fête à la maison. (Những đồ trang trí tạo không khí lễ hội cho ngôi nhà.)
Kết luận

Từ "fête" rất phong phú trong ngữ nghĩa cách sử dụng. Bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ lễ hội lớn đến các buổi tiệc nhỏ.

danh từ giống cái
  1. lễ, hội
    • Fête de Pâques
      lễ Phục sinh
    • Fête de la victoire
      hội chiến thắng
  2. ngày lễ thánh bổn mạng
    • Souhaiter la fête à quelqu'un
      chúc mừng ngày lễ thánh bổn mạng của ai
  3. buổi chiêu đãi; cuộc liên quan
    • Offrir une fête
      chiêu đãi
  4. cuộc truy hoan
    • Après une nuit de fête et de dépenses
      sau một đêm truy hoan phung phí
    • air de fête
      nét mặt vui tươi
    • donner un air de fête à quelque chose
      tô điểm cái gì
    • faire fête
      khoản hậu đãi, tiếp đãi long trọng
    • faire la fête
      chơi bời phóng túng
    • ne s'être jamais trouvé à pareille fête
      chưa từng thấy vui vẻ bằng
    • se faire une fête
      lấy làm vui mừng về, lấy làm sung sướng về
    • Faîte.

Comments and discussion on the word "fête"