Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

fête

/fez/
Academic
Friendly

Từ "fête" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa một buổi lễ, tiệc tùng hoặc sự kiện để kỷ niệm một điều đó đặc biệt. Từ này thường được sử dụng để chỉ các lễ hội, buổi tiệc lớn, hoặc các sự kiện cộng đồng.

Định nghĩa:
  • Fête (danh từ): Một buổi lễ hoặc tiệc tùng, thường sự tham gia của nhiều người, diễn ra để kỷ niệm một sự kiện cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "We are planning a fête to celebrate the school's anniversary." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một buổi tiệc để kỷ niệm ngày thành lập trường.)
  2. Advanced usage:

    • "The city organized a grand fête in the park to honor the local heroes." (Thành phố đã tổ chức một buổi lễ lớn trong công viên để vinh danh những người hùng địa phương.)
Các biến thể của từ:
  • Fêter (động từ): Nghĩa tổ chức một buổi lễ hoặc ăn mừng. dụ: "We will fêter her birthday with a big party." (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật của ấy bằng một buổi tiệc lớn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Festival: Một buổi lễ lớn chủ đề, thường diễn ra hàng năm, dụ: "The music festival attracted thousands of visitors." (Lễ hội âm nhạc thu hút hàng nghìn du khách.)
  • Celebration: Hành động hoặc sự kiện ăn mừng một điều đó. dụ: "The celebration for the New Year was fantastic." (Buổi lễ kỷ niệm cho năm mới thật tuyệt vời.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Fête someone/something: Nghĩa tôn vinh hoặc kỷ niệm ai đó hoặc điều đó. dụ: "The community has decided to fête the volunteers for their hard work." (Cộng đồng đã quyết định tôn vinh những tình nguyện viên sự nỗ lực của họ.)
Lưu ý:
  • Từ "fête" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng không trang trọng, nhưng thường mang tính chất lễ hội, vui tươi.
  • Đừng nhầm lẫn với "fete" (không dấu nhấn) trong tiếng Anh, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn ít phổ biến hơn.
danh từ
  1. đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Comments and discussion on the word "fête"