Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
founder
/'faundə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ đúc (gang...)
  • người thành lập, người sáng lập
  • (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức)
nội động từ
  • sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
  • bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
  • bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)
ngoại động từ
  • làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
  • làm quỵ (ngựa)
Related search result for "founder"
Comments and discussion on the word "founder"