Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ferme in Vietnamese - French dictionary
vững vàng
vững
vững
vững giá
nịch
rắn chắc
mồm
trại
chắc nịch
quả quyết
chắc
tiết nghĩa
trại chủ
kiên định
vững tin
bàn thạch
cương quyết
kiên cường
kiên nghị
kiên chí
đoạn mại
cương cường
trang trại
sơn trang
vì kèo
nông trại
bán đoạn
đất liền
cứng
nông trường
ắt
đanh
thôn trang
đoạn
nuối
cả quyết
nông trang
phàm
keo sơn
tấn
mõm
thịt
săn