Characters remaining: 500/500
Translation

gory

/'gɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "gory" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dây đầy máu", "vấy máu", hoặc "đẫm máu". Từ này thường được sử dụng để mô tả những cảnh tượng, hình ảnh hoặc nội dung nhiều máu, thường trong các bộ phim, sách hoặc trò chơi yếu tố bạo lực.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Mô tả nội dung:

    • "This horror movie is really gory, with lots of blood and violence." (Bộ phim kinh dị này thực sự rất đẫm máu, với nhiều máu bạo lực.)
  2. Mô tả hình ảnh:

    • "The painting depicted a gory battle scene." (Bức tranh mô tả một cảnh chiến đấu đầy máu.)
  3. Nghĩa bóng:

    • "The news report was filled with gory details about the accident." (Bản tin nhiều chi tiết đẫm máu về vụ tai nạn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Violent: Bạo lực, có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống sự tàn bạo, nhưng không nhất thiết phải yếu tố máu.
  • Bloodthirsty: Khát máu, thường được dùng để chỉ những người hoặc động vật xu hướng thích bạo lực.
  • Gruesome: Kinh khủng, thường được dùng để mô tả những hình ảnh hay cảnh tượng gây sợ hãi ghê rợn, không chỉ yếu tố máu còn có thể sự tàn bạo.
Biến thể của từ:
  • Gore (danh từ): Một từ liên quan, được dùng để chỉ máu hay cơ thể bị thương, thường dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tàn bạo.
    • dụ: "The film was criticized for its excessive gore." (Bộ phim bị chỉ trích quá nhiều cảnh máu me.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Blood on one's hands: Cụm từ này có nghĩa bạn trách nhiệm về cái chết hoặc sự tàn bạo nào đó.
    • dụ: "After the scandal, he felt he had blood on his hands." (Sau vụ bê bối, anh ta cảm thấy mình trách nhiệm về những cái chết.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Gory details: Cụm từ này thường được dùng để chỉ những chi tiết rất cụ thể, gây sốc tàn bạo trong một câu chuyện hoặc bài viết.
    • dụ: "The report included gory details that made many readers uncomfortable." (Báo cáo bao gồm những chi tiết đẫm máu khiến nhiều độc giả cảm thấy không thoải mái.)
Tóm lại:

Từ "gory" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực, máu sự tàn bạo.

tính từ
  1. dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu
  2. (thơ ca) đỏ như máu

Comments and discussion on the word "gory"