Characters remaining: 500/500
Translation

gritty

/'griti/
Academic
Friendly

Từ "gritty" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. sạn: Khi nói về một bề mặt, "gritty" có thể có nghĩa thô ráp, không mịn màng. dụ: một con đường nhiều đá vụn.
  2. Cứng cỏi, bạo dạn: Trong ngữ cảnh mô tả tính cách, "gritty" thường chỉ những người sự kiên trì, dũng cảm không dễ dàng bỏ cuộc, bất chấp khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Về bề mặt:

    • "The gritty texture of the sandpaper makes it perfect for smoothing wood." (Kết cấu sạn của giấy nhám khiến trở nên hoàn hảo để làm mịn gỗ.)
  2. Về tính cách:

    • "Despite the challenges, she showed a gritty determination to succeed." (Bất chấp những thử thách, ấy thể hiện một quyết tâm cứng cỏi để thành công.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về phim hoặc tác phẩm nghệ thuật, "gritty" có thể ám chỉ đến những nội dung thực tế, đôi khi phần tối tăm, thể hiện sự khắc nghiệt của cuộc sống.
    • "The film portrays a gritty reality of urban life that resonates with many viewers." (Bộ phim miêu tả một thực tế khắc nghiệt của cuộc sống đô thị nhiều người xem có thể đồng cảm.)
Biến thể của từ:
  • "Grittiness" (danh từ): Chỉ tính chất hoặc trạng thái sạn hoặc cứng cỏi.
    • "The grittiness of the story made it more relatable." (Tính cứng cỏi của câu chuyện khiến trở nên gần gũi hơn.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rough: Thô ráp, không mịn màng.
  • Bold: Bạo dạn, táo bạo.
  • Tenacious: Kiên trì, bền bỉ.
  • Determined: Quyết tâm, kiên quyết.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Grit one's teeth: Nghiến răng, thể hiện sự quyết tâm vượt qua khó khăn.

    • "He gritted his teeth and pushed through the pain." (Anh ấy nghiến răng vượt qua cơn đau.)
  • Grit and determination: Tinh thần kiên trì quyết tâm.

    • "Success requires grit and determination." (Thành công đòi hỏi tinh thần kiên trì quyết tâm.)
Tóm lại:

Từ "gritty" một từ đa nghĩa, có thể dùng để mô tả các bề mặt vật hoặc để chỉ những phẩm chất của con người.

tính từ
  1. sạn
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc

Comments and discussion on the word "gritty"