Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
hẹn
hẹn hò
Hẹn người tới cửa vườn dâu
hẹp
hẻm
hẻo lánh
hếch
hếch hoác
hến
hết
hết hồn
hết lòng
hết sức
hếu
hở
hở cơ
hở hang
hở môi
hởi
hề
hề
họ
Họ
Họ Đào Tể tướng Sơn Trung
Họ Đào vận bịch
Họ Đặng chết đói
họ hàng
họ Hoàng
Họ Vương dạy học Phần Hà
họa
họa đồ
họa báo
họa mi
họa sĩ
Họa Sơn
học
học ôn
học đòi
Học đầy 5 xe
học điền
học đường
học bạ
học bổng
học bộ
học cụ
học chính
học chế
học gạo
học giả
học giới
học hàm
học hành
học hỏi
học hiệu
học kỳ
học khóa
học lỏm
học lực
học mót
học nghiệp
học phái
học phí
học phiệt
học phong
học quan
học sĩ
học sĩ
học sinh
học tập
học thức
học thuật
học thuyết
học trò
học vấn
học vụ
học vị
học viên
học viện
học xá
họng
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last